TT
|
Cơ sở đào tạo
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
|
Khối Văn hoá nghệ thuật
|
|
|
|
|
|
-
|
Viện Văn hoá nghệ thuật quốc gia Việt Nam
|
|
|
|
|
|
-
|
Tiến sỹ
|
5
|
12
|
7
|
5
|
6
|
-
|
Học viện Âm nhạc quốc gia Việt Nam
|
|
|
|
|
|
-
|
Tiến sỹ
|
01
|
05
|
01
|
0
|
0
|
-
|
Thạc sỹ
|
63
|
16
|
126
|
0
|
131
|
-
|
Đại học
|
89
|
93
|
89
|
89
|
98
|
-
|
Trung cấp
|
62
|
48
|
51
|
62
|
54
|
-
|
Học viện Âm nhạc Huế
|
|
|
|
|
|
|
Đại học
|
84
|
131
|
165
|
146
|
135
|
|
Trung cấp
|
16
|
18
|
38
|
18
|
08
|
-
|
Nhạc viện TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
Thạc sỹ
|
5
|
45
|
14
|
33
|
18
|
|
Đại học
|
46
|
29
|
40
|
45
|
30
|
|
Trung cấp
|
77
|
55
|
60
|
73
|
79
|
-
|
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
Tiến sỹ
|
0
|
5
|
0
|
3
|
0
|
|
Thạc sỹ
|
88
|
132
|
115
|
134
|
0
|
|
Đại học
|
821
|
982
|
1315
|
1341
|
991
|
|
Cao đẳng
|
139
|
192
|
165
|
193
|
40
|
-
|
Trường Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
Thạc sỹ
|
0
|
0
|
0
|
75
|
0
|
|
Đại học
|
1.479
|
1.296
|
1.438
|
1.081
|
558
|
|
Cao đẳng
|
299
|
191
|
263
|
206
|
152
|
-
|
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc
|
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng
|
147
|
112
|
60
|
53
|
32
|
|
Trung cấp
|
49
|
31
|
11
|
08
|
13
|
-
|
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc
|
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng
|
195
|
232
|
170
|
96
|
48
|
|
Trung cấp
|
32
|
38
|
09
|
27
|
21
|
-
|
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
Thạc sỹ
|
44
|
60
|
56
|
54
|
41
|
|
Đại học
|
98
|
212
|
196
|
146
|
66
|
-
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
Tiến sỹ
|
|
|
|
|
|
|
Thạc sỹ
|
31
|
34
|
32
|
52
|
18
|
|
Đại học
|
143
|
103
|
114
|
98
|
112
|
|
Cao đẳng
|
13
|
09
|
06
|
16
|
22
|
-
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật trang trí Đồng Nai
|
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng
|
189
|
195
|
178
|
163
|
152
|
|
Cao đẳng liên thông
|
44
|
21
|
-
|
-
|
-
|
|
Cao đẳng tại chức
|
57
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Cao đẳng nghề
|
-
|
-
|
15
|
22
|
7
|
|
Trung cấp nghề
|
10
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trường Đại học Sân khấu-Điện ảnh Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
Tiến sỹ
|
|
|
|
|
|
|
Thạc sỹ
|
|
|
|
|
|
|
Đại học
|
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng
|
|
|
|
|
|
-
|
Trường Đại học Sân khấu-Điện ảnh TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
Đại học
|
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng
|
|
|
|
|
|
-
|
Trường Cao đẳng Múa Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng
|
6
|
7
|
23
|
13
|
11
|
|
Trung cấp
|
64
|
71
|
64
|
86
|
43
|
-
|
Trường Trung học Múa TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
Trung cấp
|
49
|
40
|
50
|
51
|
60
|
-
|
Trường Trung học Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
Trung cấp
|
|
|
|
|
|
|
Sơ cấp
|
|
|
|
|
|
|
Khối Thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
-
|
Viện Khoa học Thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
|
Tiến sỹ
|
9
|
15
|
7
|
5
|
9
|
-
|
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh
|
|
|
|
|
|
|
Tiến sỹ
|
|
|
|
|
|
|
Thạc sỹ
|
176
|
171
|
169
|
188
|
|
|
Đại học
|
575
|
575
|
527
|
570
|
450
|
|
Cao đẳng
|
|
|
135
|
94
|
44
|
-
|
Trường Đại học Thể dục thể thao TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
Tiến sỹ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
Thạc sỹ
|
36
|
74
|
99
|
134
|
187
|
|
Đại học
|
422
|
399
|
598
|
602
|
927
|
-
|
Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
Thạc sỹ
|
|
|
|
|
30
|
|
Đại học
|
194
|
343
|
281
|
321
|
502
|
|
Cao đẳng
|
192
|
273
|
238
|
159
|
166
|
|
Khối Du lịch
|
|
|
|
|
|
-
|
Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng
|
807
|
1159
|
1195
|
1063
|
1023
|
|
Cao đẳng nghề
|
220
|
370
|
314
|
303
|
|
|
Trung cấp
|
930
|
664
|
527
|
669
|
478
|
|
Trung cấp nghề
|
353
|
129
|
63
|
57
|
|
|
Sơ cấp/Sơ cấp nghề
|
127
|
43
|
175
|
184
|
139
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch và Dịch vụ Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
137
|
287
|
279
|
257
|
207
|
|
Trung cấp nghề
|
19
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Sơ cấp/Sơ cấp nghề
|
756
|
426
|
581
|
392
|
766
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Huế
|
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
286
|
234
|
324
|
255
|
321
|
|
Trung cấp
|
211
|
157
|
180
|
125
|
87
|
|
Sơ cấp/Sơ cấp nghề
|
0
|
105
|
137
|
45
|
19
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
|
|
|
126
|
177
|
|
Trung cấp nghề
|
|
|
16
|
26
|
27
|
|
Sơ cấp/Sơ cấp nghề
|
149
|
84
|
190
|
342
|
614
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Nha Trang
|
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
-
|
-
|
-
|
-
|
172
|
|
Trung cấp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung cấp nghề
|
148
|
81
|
81
|
69
|
-
|
|
Sơ cấp/Sơ cấp nghề
|
155
|
15
|
35
|
212
|
180
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Đà Lạt
|
|
|
|
|
|
|
Trung cấp
|
47
|
34
|
26
|
32
|
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Vũng Tàu
|
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
82
|
200
|
248
|
247
|
219
|
|
Trung cấp
|
207
|
184
|
118
|
130
|
96
|
|
Sơ cấp/Sơ cấp nghề
|
660
|
884
|
704
|
1049
|
475
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Cần Thơ
|
|
|
|
|
|
|
Trung cấp
|
85
|
87
|
112
|
84
|
65
|
|
Trung cấp nghề
|
45
|
|
|
|
|
|
Sơ cấp/Sơ cấp nghề
|
342
|
584
|
509
|
473
|
297
|