TT
|
Cơ sở đào tạo
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Lý luận chính trị
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Lý luận chính trị
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Lý luận chính trị
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Lý luận chính trị
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Lý luận chính trị
|
|
Khối Văn hoá nghệ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Viện Văn hoá nghệ thuật quốc gia Việt Nam
|
1
|
2
|
|
2
|
|
2
|
6
|
1
|
|
2
|
5
|
2
|
3
|
|
|
-
|
Học viện Âm nhạc quốc gia Việt Nam
|
8
|
9
|
-
|
8
|
14
|
-
|
4
|
7
|
-
|
8
|
5
|
-
|
4
|
1
|
-
|
-
|
Học viện Âm nhạc Huế
|
|
13
|
2
|
1
|
44
|
2
|
1
|
22
|
2
|
3
|
1
|
2
|
2
|
|
|
-
|
Nhạc viện TP. Hồ Chí Minh
|
4
|
52
|
25
|
6
|
50
|
25
|
6
|
66
|
30
|
9
|
70
|
31
|
14
|
70
|
53
|
-
|
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội
|
6
|
3
|
0
|
5
|
1
|
2
|
4
|
2
|
2
|
4
|
4
|
6
|
1
|
0
|
3
|
-
|
Trường Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh
|
7
|
4
|
4
|
1
|
9
|
7
|
1
|
3
|
9
|
2
|
2
|
3
|
1
|
4
|
7
|
-
|
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc
|
2
|
21
|
4
|
4
|
24
|
4
|
6
|
28
|
4
|
8
|
34
|
4
|
7
|
34
|
4
|
-
|
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc
|
0
|
5
|
0
|
0
|
6
|
0
|
3
|
3
|
0
|
1
|
4
|
0
|
0
|
2
|
5
|
-
|
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam
|
|
1
|
CC: 4
|
6
|
4
|
|
|
|
|
5
|
1
|
CC: 1
|
2
|
01
|
CC: 5
TC: 6
|
-
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
|
2
|
35
|
101
|
4
|
39
|
100
|
4
|
45
|
105
|
4
|
56
|
118
|
4
|
42
|
121
|
-
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật trang trí Đồng Nai
|
4
|
5
|
1
|
4
|
5
|
|
5
|
4
|
|
3
|
5
|
|
3
|
22
|
8
|
-
|
Trường Đại học Sân khấu-Điện ảnh Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Trường Đại học Sân khấu-Điện ảnh TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Trường Cao đẳng Múa Việt Nam
|
|
8
|
|
1
|
1
|
6
|
3
|
3
|
4
|
4
|
2
|
2
|
|
2
|
1
|
-
|
Trường Trung học Múa TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
2
|
|
|
6
|
|
2
|
|
9
|
-
|
Trường Trung học Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối Thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Viện Khoa học Thể dục thể thao
|
8
|
3
|
|
10
|
4
|
|
6
|
4
|
|
4
|
1
|
1
|
7
|
1
|
2
|
-
|
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh
|
5
|
0
|
3
|
6
|
6
|
13
|
6
|
10
|
7
|
4
|
5
|
59
|
0
|
4
|
2
|
-
|
Trường Đại học Thể dục thể thao TP. Hồ Chí Minh
|
4
(học NN)
|
18
|
1
|
12
(01 học NN)
|
29
|
2
|
8 (03 học NN)
|
35
|
05
|
7 (02 học NN)
|
20
|
10
|
6
(01 học NN)
|
20
|
36
|
-
|
Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng
|
6
|
7
|
2
|
5
|
2
|
2
|
4
|
11
|
2
|
4
|
6
|
0
|
8
|
14
|
0
|
|
Khối Du lịch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội
|
4
|
85
|
7
|
4
|
90
|
10
|
4
|
123
|
10
|
4
|
123
|
10
|
6
|
132
|
49
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch và Dịch vụ Hải Phòng
|
1
|
1
|
5
|
|
2
|
|
|
1
|
1
|
|
15
|
2
|
|
1
|
4
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Huế
|
1
|
12
|
2
|
|
26
|
3
|
|
35
|
4
|
|
3
|
|
2
|
50
|
5
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Đà Nẵng
|
|
3
|
|
|
8
|
|
|
5
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Nha Trang
|
-
|
3
|
-
|
-
|
2
|
-
|
1
|
3
|
1
|
1
|
3
|
1
|
1
|
5
|
5
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Đà Lạt
|
|
2
|
3
|
|
2
|
3
|
|
2
|
3
|
|
18
|
5
|
|
|
6
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Vũng Tàu
|
|
14
|
|
|
14
|
|
1
|
14
|
|
1
|
12
|
|
2
|
10
|
3
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Cần Thơ
|
|
3
|
|
|
2
|
|
|
3
|
3
|
3
|
1
|
2
|
|
3
|
2
|