TT
|
Cơ sở đào tạo
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
Tổng số HSSV
|
Số HSSV dân tộc thiểu số
|
% Số HSSV dân tộc thiểu số/
Tổng số HSSV
|
Tổng số HSSV
|
Số HSSV dân tộc thiểu số
|
% Số HSSV dân tộc thiểu số/
Tổng số HSSV
|
Tổng số HSSV
|
Số HSSV dân tộc thiểu số
|
% Số HSSV dân tộc thiểu số/
Tổng số HSSV
|
Tổng số HSSV
|
Số HSSV dân tộc thiểu số
|
% Số HSSV dân tộc thiểu số/
Tổng số HSSV
|
Tổng số HSSV
|
Số HSSV dân tộc thiểu số
|
% Số HSSV dân tộc thiểu số/
Tổng số HSSV
|
|
Khối Văn hoá nghệ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Viện Văn hoá nghệ thuật quốc gia Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Học viện Âm nhạc quốc gia Việt Nam
|
233
|
12
|
5,1
|
259
|
10
|
3,8
|
247
|
12
|
4,8
|
288
|
6
|
2,0
|
341
|
8
|
2,3
|
-
|
Học viện Âm nhạc Huế
|
878
|
12
|
1,3
|
922
|
12
|
1,3
|
834
|
10
|
1,2
|
782
|
12
|
1,5
|
771
|
15
|
1,9
|
-
|
Nhạc viện TP. Hồ Chí Minh
|
1069
|
16
|
1,5
|
1012
|
16
|
1,5
|
968
|
19
|
1,9
|
970
|
28
|
2,8
|
965
|
28
|
2,9
|
-
|
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội
|
5183
|
775
|
14,9
|
5369
|
697
|
13
|
5208
|
703
|
13,5
|
4791
|
632
|
13,2
|
4906
|
686
|
14
|
-
|
Trường Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh
|
4466
|
168
|
2,65
|
3261
|
178
|
1,8
|
3055
|
176
|
1,73
|
3462
|
162
|
2,1
|
3693
|
141
|
3,8
|
-
|
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc
|
339
|
241
|
71
|
219
|
166
|
75,7
|
163
|
137
|
84
|
134
|
117
|
87
|
213
|
190
|
89,2
|
-
|
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc
|
776
|
468
|
60
|
670
|
407
|
61
|
437
|
265
|
61
|
282
|
169
|
60
|
295
|
177
|
60
|
-
|
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam
|
402
|
24
|
5,9
|
410
|
27
|
6,5
|
408
|
25
|
6,1
|
414
|
21
|
5
|
430
|
24
|
5,5
|
-
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
|
648
|
15
|
2,3
|
700
|
14
|
2
|
772
|
22
|
2,8
|
742
|
16
|
2,1
|
866
|
22
|
2,5
|
-
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật trang trí Đồng Nai
|
680
|
13
|
1,9
|
637
|
15
|
2,2
|
659
|
09
|
1,3
|
597
|
13
|
2,1
|
519
|
06
|
1,1
|
-
|
Trường Đại học Sân khấu-Điện ảnh Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Trường Đại học Sân khấu-Điện ảnh TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Trường Cao đẳng Múa Việt Nam
|
270
|
17
|
6,3
|
288
|
22
|
7,6
|
206
|
19
|
9,2
|
257
|
19
|
7,4
|
250
|
18
|
7,2
|
-
|
Trường Trung học Múa TP. Hồ Chí Minh
|
208
|
16
|
7,6
|
183
|
20
|
10,9
|
184
|
13
|
7,6
|
204
|
17
|
8,3
|
227
|
12
|
5,2
|
-
|
Trường Trung học Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối Thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Viện Khoa học Thể dục thể thao
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
220
|
|
|
216
|
|
|
231
|
|
-
|
Trường Đại học Thể dục thể thao TP. Hồ Chí Minh
|
4448
|
135
|
3,0
|
4428
|
153
|
3,4
|
4746
|
167
|
3,5
|
5246
|
173
|
3,29
|
4533
|
143
|
3,1
|
-
|
Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng
|
3035
|
169
|
5,6
|
3289
|
179
|
5,4
|
3305
|
159
|
4,8
|
3725
|
177
|
4,75
|
3266
|
163
|
5,0
|
|
Khối Du lịch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội
|
6703
|
25
|
0,3
|
6393
|
28
|
0,4
|
6387
|
40
|
0,6
|
5631
|
32
|
0,5
|
5207
|
14
|
0,2
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch và Dịch vụ Hải Phòng
|
1206
|
0
|
0
|
894
|
0
|
0
|
915
|
0
|
0
|
725
|
0
|
0
|
1238
|
2
|
0,1
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Huế
|
1733
|
0
|
0
|
1879
|
0
|
0
|
1677
|
0
|
0
|
1633
|
0
|
0
|
1629
|
01
|
0,1
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Đà Nẵng
|
281
|
0
|
0
|
288
|
0
|
0
|
294
|
0
|
0
|
308
|
01
|
0,3
|
340
|
01
|
0,3
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Nha Trang
|
84
|
0
|
0
|
426
|
3
|
0,7
|
797
|
7
|
0,8
|
1139
|
6
|
0,5
|
1433
|
11
|
0,7
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Đà Lạt
|
104
|
4
|
3,8
|
93
|
5
|
5,4
|
107
|
6
|
5,6
|
138
|
8
|
5,8
|
195
|
6
|
3,1
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Vũng Tàu
|
1350
|
3
|
0,2
|
1381
|
3
|
0,21
|
1373
|
4
|
0,2
|
1226
|
5
|
0,4
|
1077
|
1
|
0,1
|
-
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Cần Thơ
|
165
|
2
|
1,2
|
141
|
2
|
1,4
|
211
|
4
|
1,8
|
128
|
5
|
3,9
|
144
|
5
|
3,4
|
|